- Thương hiệu lâu năm nhất trên thị trường
- Chế độ chăm sóc khách hàng tốt nhất
- Có trung tâm bảo hành riêng
 348 Bạch Đằng - Q.Bình Thạnh
  Điện thoại:(028) 6275 4162
  Click gọi Hotline: 0936 34 52 10
  Nguyễn Thị Thập - Quận 7
  Click gọi Hotline: 0906.396.012
 18 Lê Đình Dương - quận Hải Châu
  Click gọi Hotline: 0934 02 1818
 398B Khâm Thiên
  Điện thoại: (024) 36 865 865 
 Click gọi Hotline:  0943 365 765
 88 Thanh Nhàn
  Click gọi Hotline: 0936 025 265

Bếp Từ
        
        
        
        
Bếp điện
        
        
        
      
Bếp điện từ
        
        
        
        
Máy hút mùi
        
        
        
        
Vòi rửa bát
        
        
        
        
Chậu rửa chén
        
        
        
        
Lò nướng
        
        
        
        
Máy rửa bát
        
        
        
        
Khóa điện tử
        
        
        
        
Máy lọc nước
        
        
        
        
Thiết bị phòng tắm
        
        
        
        
Tủ rượu
        
        
        
      
Tủ lạnh
        
        
        
      Lý do Bếp Hoàng Cương được yêu thích ?
- Thương hiệu lâu năm nhất trên thị trường
- Chế độ chăm sóc khách hàng tốt nhất
- Có trung tâm bảo hành riêng
| Mã sản phẩm | : F 2813 Vi | 
| Hãng sản xuất | : MIELE | 
| Bảo hành | : 3 năm | 
| Xuất xứ | : Đức | 
| Danh mục | : Tủ lạnh | 
| Chiều rộng ngách tính bằng mm | 457 | 
| Chiều rộng thích hợp tính bằng mm | 460 | 
| Chiều cao thích hợp tính bằng mm | 2134 | 
| Chiều cao thích hợp tính bằng mm | 2164 | 
| Độ sâu hốc tính bằng mm | 629 | 
| Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 451 | 
| Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 2127 | 
| Độ sâu thiết bị tính bằng mm | 610 | 
| Trọng lượng tính bằng kg | 123.20 | 
| Trọng lượng tối đa phía trước cửa của phần tủ lạnh tính bằng kg | 59 | 
| Lớp khí hậu | SN-T | 
| Vùng cấp đông 4 sao tính bằng l | 240 | 
| Tổng số nội dung hữu ích trong l | 240 | 
| Thời gian lưu trữ trong trường hợp có lỗi tính bằng h | 6 | 
| Công suất cấp đông kg/24h | 16.00 | 
| Lớp phát xạ tiếng ồn trong không khí (AD) | Đ | 
| Phát thải tiếng ồn trong không khí tính bằng dB(A) re1pW | 42 | 
| Mức tiêu thụ hiện tại tính bằng milliamperes (mA) | 300000 | 
| Điện áp tính bằng V | 220-240 | 
| Cầu chì trong A | 10 | 
| Số pha | 1 | 
| Tần số tính bằng Hz | 50-60 | 
| Chiều dài đường dây cấp điện tính bằng m | 3,00 | 
            
        HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
THÔNG TIN CÔNG TY
TỔNG ĐÀI TRỢ GIÚP

        


