Lò vi sóng tiếng Anh

14-07-2025, 11:44 am

Khi tìm hiểu và sử dụng lò vi sóng, đặc biệt là khi mua các mẫu lò vi sóng quốc tế hoặc sản phẩm từ các thương hiệu lớn, bạn sẽ thường gặp các thông tin và hướng dẫn bằng tiếng Anh.

Việc làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lò vi sóng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn giúp bạn khai thác tối đa các tính năng của thiết bị. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lò vi sóng, từ tên gọi cơ bản đến các bộ phận bên trong, thông số kỹ thuật và tính năng chính.

Hiểu biết về các yếu tố này sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh chóng cách thức hoạt động của lò vi sóng, từ đó làm cho việc nấu nướng và hâm nóng thực phẩm trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn. 

Hãy cùng Bếp Hoàng Cương khám phá để nắm bắt những kiến thức cần thiết cho việc sử dụng lò vi sóng một cách hiệu quả nhé!

--------------------------------------------

Lò vi sóng tiếng Anh là gì?

Lò vi sóng có tên tiếng Anh là “Microwave Oven” là tên gọi chung và phổ biến dùng để chỉ thiết bị gia dụng sử dụng sóng vi ba để nấu nướng và hâm nóng thực phẩm một cách nhanh chóng.

Một số tên thường gọi khác:

  • Microwave: Đôi khi, người ta chỉ đơn giản gọi là "Microwave".
  • Micro: Đây là cách gọi ngắn gọn, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 

  • ” I need to buy a new microwave oven.” (Tôi cần mua một cái lò vi sóng mới.)
  • "Can you heat up this soup in the microwave?" (Bạn có thể hâm nóng súp này trong lò vi sóng được không?)

-

Lò vi sóng tiếng Anh là gì

---------------------------------------------

Các ký tự bằng tiếng Anh về bộ phận bên trong lò vi sóng

Hiểu rõ các bộ phận bên trong lò vi sóng giúp bạn sử dụng và bảo dưỡng thiết bị một cách hiệu quả. Dưới đây là các bộ phận chính và chức năng của chúng bằng tiếng Anh:

-

  • Turntable

Đĩa xoay (phần đĩa tròn giúp thức ăn quay đều khi được hâm nóng)

  • Magnetron

Bộ phát sóng vi ba, tạo ra năng lượng vi sóng để nấu thức ăn.

  • Waveguide

Ống dẫn sóng (đường dẫn sóng vi ba từ magnetron đến khoang lò nấu)

  • Cooking chamber

Khoang lò (không gian bên trong lò nơi thức ăn được đặt vào)

  • Cooling Fan

Quạt làm mát, giúp làm mát các bộ phận bên trong lò khi hoạt động.

  • Door

Cửa lò

  • Control panel

Bảng điều khiển (nơi tập trung các nút bấm và màn hình hiển thị), cho phép người dùng cài đặt các chế độ nấu ăn.

  • Timer: Đồng hồ hẹn giờ
  • Power level: Mức công suất (độ mạnh của sóng vi ba)
  • Start button: Nút bắt đầu
  • Stop button: Nút dừng
  • Defrost button: Nút rã đông

-

Các ký tự bằng tiếng Anh về bộ phận bên trong lò vi sóng

---------------------------------------------

Các ký tự về thông số kỹ thuật 

Khi mua lò vi sóng, bạn cần chú ý đến các thông số kỹ thuật để chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng:

  • Power output: Công suất đầu ra (thường tính bằng watt, cho biết mức năng lượng sóng vi ba)
  • Frequency: Tần số (thường là 2450 MHz, tần số sóng vi ba tiêu chuẩn)
  • Capacity: Dung tích (thường tính bằng lít, chỉ dung tích bên trong khoang lò)
  • Dimensions: Kích thước (chiều dài, chiều rộng, chiều cao của lò)
  • Voltage: Điện áp, thường là 110-120V hoặc 220-240V, tùy thuộc vào quốc gia sử dụng.
  • Weight: Trọng lượng của lò
  • Control Type: Loại điều khiển, có thể là cảm ứng, núm vặn, hoặc nút bấm.

>>>> Tham khảo thêm: Kích thước lò vi sóng

---------------------------------------------

Các tính năng của lò vi sóng bằng tiếng Anh

Lò vi sóng hiện đại thường được trang bị nhiều tính năng tiện lợi để hỗ trợ việc nấu nướng:

-

Defrost

Chức năng rã đông, giúp làm tan băng thực phẩm nhanh chóng.

Reheat

Chức năng hâm nóng lại, làm nóng thức ăn đã nấu chín.

Cook

Chức năng nấu, sử dụng để nấu thức ăn từ đầu.

Grill

Chức năng nướng, giúp nướng thực phẩm với thanh nhiệt. (một số loại lò vi sóng có thêm chức năng này)

Bake

Chức năng nướng bánh, phù hợp để nướng các loại bánh ngọt và bánh mì.

Auto-Cook Programs

Chương trình nấu tự động, cho phép lựa chọn chế độ nấu phù hợp với từng loại thực phẩm.

Power level

Điều chỉnh mức công suất

Keep Warm

Giữ ấm, duy trì nhiệt độ thức ăn sau khi nấu xong.

Timer

Hẹn giờ, cho phép cài đặt thời gian nấu.

Sensor Cooking

Nấu bằng cảm biến, tự động điều chỉnh thời gian và công suất dựa trên độ ẩm và nhiệt độ của thực phẩm.

Quick Start

Khởi động nhanh, bắt đầu nấu với công suất cao trong thời gian ngắn.

Child Lock

Khóa trẻ em, ngăn trẻ em mở lò hoặc thay đổi cài đặt.

-

>>>> Tham khảo thêm bài viết: Công suất lò vi sóng

Lưu ý: Các thuật ngữ trên có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào thương hiệu và model của lò vi sóng. Tuy nhiên, đây là những từ vựng cơ bản và phổ biến nhất mà bạn có thể gặp khi sử dụng lò vi sóng bằng tiếng Anh.

-

Các tính năng của lò vi sóng bằng tiếng Anh

-

Mẹo nhỏ: 

  • Tìm hiểu hướng dẫn sử dụng: Để hiểu rõ hơn về các tính năng và cách sử dụng lò vi sóng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với sản phẩm.
  • Thực hành: Cách tốt nhất để làm quen với lò vi sóng là sử dụng thường xuyên. Ban đầu có thể bạn sẽ gặp một chút khó khăn, nhưng dần dần bạn sẽ thành thạo.
  • Tham khảo các video hướng dẫn: Trên mạng có rất nhiều video hướng dẫn sử dụng lò vi sóng bằng tiếng Anh, bạn có thể tìm kiếm để tham khảo thêm.

Nắm vững các thuật ngữ và thông số kỹ thuật liên quan đến lò vi sóng sẽ giúp bạn sử dụng thiết bị này hiệu quả hơn và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Bằng cách hiểu rõ các bộ phận bên trong, thông số kỹ thuật và tính năng của lò vi sóng, bạn có thể tối ưu hóa việc nấu nướng và hâm nóng thực phẩm trong căn bếp của mình.

Hy vọng bài viết trên của Bếp Hoàng Cương đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để bạn có thể tự tin hơn khi tìm hiểu và sử dụng lò vi sóng.

 

Đăng ký nhận Voucher 3 triệu tại đây :

Tên đầy đủ *
Email *
Điện thoại
Tỉnh/Thành phố
Thông tin liên hệ *

Bình luận

avatar
x
Nhập thông tin để bình luận
[Đổi mã khác]
SIÊU THỊ BẾP HOÀNG CƯƠNG - Vun đắp yêu thương Lên đâu trang Trở về trang chủ